来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang đi chơi với bạn.
i'm going out with my friend.
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
tôi đang chơi với cháu của tôi
i am playing with my nephew
最后更新: 2023-08-19
使用频率: 1
质量:
tôi đang nhắn tin với bạn
i'm here
最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn đi chơi với bạn.
i'd like to go out with you.
最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đi chơi với bạn tôi vào ngày mai
yesterday's weather was cool
最后更新: 2023-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết chia sẻ với bạn tôi
i really appreciate you
最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải quay về với bạn tôi.
i've got to get back to my friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể chơi với bạn chứ?
can i play with you
最后更新: 2017-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chơi vui.
i was on a roll...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ngồi nhắn tin với bạn nè
do you know english
最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bố chỉ đang chơi với bạn gái thôi.
just playing with a girl friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tưởng tôi đang chơi với anh hả?
do you think i'm playing with you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chơi piano.
i'm playing the piano.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ồ, tôi đang chơi đây.
oh, i am playing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết rõ rằng tôi đang chơi với ai.
i know exactly who i'm dealing with. - i cannot hide you anymore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi chơi với bạn con?
- with your girlfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang nói chuyện với bạn cô mà.
- i was talking to your friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi đang chơi ném bóng.
we're playing drunkball.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chứ tôi đang chơi môn gì?
which fucking game am i playing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"chúng tôi đang chơi đùa...
"we were hanging out..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式