您搜索了: tôi đang chơi với bạn tôi 🤣🤣 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang chơi với bạn tôi 🤣🤣

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang đi chơi với bạn.

英语

i'm going out with my friend.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang chơi với cháu của tôi

英语

i am playing with my nephew

最后更新: 2023-08-19
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang nhắn tin với bạn

英语

i'm here

最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn đi chơi với bạn.

英语

i'd like to go out with you.

最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đi chơi với bạn tôi vào ngày mai

英语

yesterday's weather was cool

最后更新: 2023-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết chia sẻ với bạn tôi

英语

i really appreciate you

最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải quay về với bạn tôi.

英语

i've got to get back to my friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể chơi với bạn chứ?

英语

can i play with you

最后更新: 2017-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang chơi vui.

英语

i was on a roll...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ngồi nhắn tin với bạn

英语

do you know english

最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố chỉ đang chơi với bạn gái thôi.

英语

just playing with a girl friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tưởng tôi đang chơi với anh hả?

英语

do you think i'm playing with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang chơi piano.

英语

i'm playing the piano.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ồ, tôi đang chơi đây.

英语

oh, i am playing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết rõ rằng tôi đang chơi với ai.

英语

i know exactly who i'm dealing with. - i cannot hide you anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi chơi với bạn con?

英语

- with your girlfriend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang nói chuyện với bạn cô mà.

英语

- i was talking to your friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi đang chơi ném bóng.

英语

we're playing drunkball.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chứ tôi đang chơi môn gì?

英语

which fucking game am i playing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"chúng tôi đang chơi đùa...

英语

"we were hanging out..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,781,375,182 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認