来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang chuẩn bị
something go again
最后更新: 2015-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị.
i'm working on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn đang chuẩn bị.
i'm still figuring it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang chuẩn bị đây.
- i'm preparing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị hành lý.
i'm preparing my luggage.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị tập thể dục
i just finished work
最后更新: 2020-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị vào trong.
i'm going in now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đang chuẩn bị.
now you're gearing up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi đang chuẩn bị ăn.
- we' re about to eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị cho cuộc mai phục
i'm getting ready for ambush action.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ra tôi cũng đang chuẩn bị đi.
i was actually on my way out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi đang chuẩn bị đến gặp nó...
yeah, i'm coming to get him in...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị cho kì thi sắp tới
tôi đang bị nhấn chìm trong một đống bài tập.
最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
andy và tôi đang chuẩn bị lên đường.
andy and i are taking off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có chứ! tôi đang chuẩn bị vào đó đây
yes! i'm getting ready to go in there
最后更新: 2024-06-10
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đang chuẩn bị cất cánh
they're preparing to take off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vẫn đang chuẩn bị thôi.
i'm still setting it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh.. đang chuẩn bị về đây.
i'm... being shipped back off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đang chuẩn bị cướp à.
- you're setting up a job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tớ đang chuẩn bị rồi này.
yo, adam. we're goin' on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: