来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang ghi hình.
i'm looping the security feed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang tàng hình!
i'm invisisible!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang...
i've been...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang chụp hình trên núi.
i'm taking photographs in the mountains.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang kiểm soát tình hình!
i'm controlling the situation!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang ban
cong việc của bạn có tốt không
最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang vội.
i'm in a hurry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- tôi đang dùng
- i'm just running
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang cố.
- hey... trying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang online
i'm online
最后更新: 2022-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang cân nhắc tình hình.
mike's voice: we ponder the situation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang gửi hình ảnh. hãy xem đi.
streaming now, take a look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đang coi mà.
- i'm watching the match.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vÀ tôi đang cố gắng nắm bắt tình hình.
and i am trying to be sensitive to your situation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật miễn cưỡng, tôi đang hình dung đây.
under protest, i imagine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang coi tổ này.
i taught him a lesson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang làm đây, charlie, tôi đang coi...
- l'm seeing he does it right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang cố hình dung ra chuyện đó đây...
- i've been trying to figure that out..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao đã coi hình vẽ rồi.
i've seen those drawings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: