来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang hẹn hò
tôi biết nói một chút tiếng anh
最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang hẹn hò đấy.
i've been dating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì tôi đang hẹn hò rồi.
because i'm already dating someone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đang hẹn hò.
i'm on a date.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang hẹn hò với ai đó
i'm dating
最后更新: 2020-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vẫn đang hẹn hò.
we still date.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi đang hẹn hò janine.
what? yes, yes, i'm going out with janine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh chàng tôi đang hẹn hò.
the guy i'm seeing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đang hẹn hò à.
you're dating someone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang hẹn hò à?
you discuss the courtship?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh...ta...đang hẹn hò?
i... we're... hanging out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn trai tôi đang hẹn hò cô ả khác.
my boyfriend's seeing this girl on the side.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao biết tôi đang hẹn hò với birkhoff?
how did you know i was dating birkhoff?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang hẹn hò.
we're dating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
với lại, em đang hẹn hò.
besides, i'm dating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hai người đang hẹn hò.
- you two are dating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hmmm, jo đang hẹn hò... hử?
- hmm. jo's on a date? - mm-hmm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang hẹn hò mà.
we're dating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang hẹn hò với cô ta?
you're dating her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gì, chúng ta đang hẹn hò?
what? are we dating?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: