来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang học tiếng anh
im learning english
最后更新: 2018-01-02
使用频率: 4
质量:
参考:
tôi đang cố gắng học tiếng anh
i'm trying to learn english
最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi học thêm tiếng anh
i went to bed early last night
最后更新: 2023-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anna đang học tiếng anh.
anna's learning english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học tiếng anh
be brave so you
最后更新: 2023-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy giúp tôi học tiếng anh
please help me learn english
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu đang học tiếng anh đó!
tôi đang học tiếng anh
最后更新: 2024-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
lớp học tiếng anh
english class!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
anh học tiếng anh.
english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học tiếng anh đi!
learn english!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi học tiếng anh bây giờ
i have to study english now
最后更新: 2018-05-21
使用频率: 4
质量:
参考:
tôi nghe nói bạn muốn học tiếng anh.
i heard that you want to learn english.
最后更新: 2016-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn phải học tiếng anh.
you had to study english.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
em học tiếng anh à ?
make your heart believe a lie
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dạo gần đây tôi quay lại học tiếng anh
lately i've been busy
最后更新: 2021-06-16
使用频率: 1
质量:
参考:
mà nó là động lực để tôi học tiếng anh
but it's a motivation for me to learn english
最后更新: 2022-03-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ₫ã học tiếng anh chưa
you're still not sleeping
最后更新: 2021-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dạy tôi học tiếng anh không?
can you teach me to learn english?
最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng bạn đang nói tiếng anh
sorry, i do not understand english
最后更新: 2020-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói được 1 ít và đang trong quá trình học tiếng anh
we'll talk with google translate
最后更新: 2022-09-15
使用频率: 1
质量:
参考: