来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi hối hận lắm
i regret it.
最后更新: 2022-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất hối hận.
here it is. black is part of my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã hối hận rồi.
i regret what i have done
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đang hối hận à?
you regret coming along?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và tôi không hối hận.
and i have no remorse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi hối hận.
that's you not feeling very good about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hối hận chưa?
regret it now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hối hận những điều đó.
those things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, chúng tôi rất hối hận.
now we're sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất hối hận về việc vừa làm
anh hoàn toàn có quyền giận em. nhưng em sẽ không bỏ anh. em sẽ khiến anh yêu em lại từ đầu
最后更新: 2023-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng như hối hận.
nor absent regret.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hối hận điều gì?
regret what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cúp máy. hối hận.
re-psyching.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"tôi ko nợ ai, sống ko hối hận"
"i owe no one, my life is without regret"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh sẽ phải hối hận
you'll regret it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và tôi rất hối hận vì chuyện đó.
i did a job for him once
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha tôi đã hối hận và muốn chuộc lỗi.
my father regrets and wants to make up
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không hề hối hận.
- not one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bày tỏ sự hối hận?
- regrets?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con sẽ hối hận suốt đời.
you'll regret it for the rest of your life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: