来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang ở trường
i'm going to school
最后更新: 2020-02-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học ở trường
trường trung học cơ sở số 3 xung quang
最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở hiện trường.
13-40. i am on-scene.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang đi tới trường
we goes to school
最后更新: 2018-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi đang ở hiện trường.
i'm at the crime scene now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con tôi đang ở trong trường.
- my boy's in the schoolhouse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học ở trường thcs ninh hiệp
i am studying at school
最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang...
i've been...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang trên đường đến phi trường.
- i'm going to the airport.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học ở trường thcs nguyễn tai
i'm studying at university
最后更新: 2021-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
trong thời gian tôi đang trọ ở trường.
i was in boarding school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ban
cong việc của bạn có tốt không
最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang bận.
i'm kind of busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang bay!
i'm floating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học ở trường trung học phổ thông
i'm in high sch
最后更新: 2024-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang muốn biết kẻ đó là ai.
i'm just trying to find out who.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang online
i'm online
最后更新: 2022-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ieaving.
i'm leaving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào anh, tôi đang đuổi theo kẻ tình nghi.
federal officer in pursuit of suspect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: