您搜索了: tôi đang làm bạn khó chịu? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang làm bạn khó chịu?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang rất khó chịu

英语

i'm so fucked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi làm cậu khó chịu hả?

英语

i take it you're annoyed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi khó chịu.

英语

"i'm upset.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh đang làm em khó chịu à?

英语

am i making you uncomfortable?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị đang làm tôi thấy khó chịu.

英语

you're making me uncomfortable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có làm anh khó chịu không?

英语

am i bugging you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi... hơi khó chịu.

英语

i... you're sick?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy tôi vô cùng xin lỗi vì đã làm bạn khó chịu.

英语

then i'm very sorry i upset you.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

越南语

- em đang làm mọi người khó chịu.

英语

- you're upsetting the others.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khó chịu?

英语

obsessed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh làm tôi khó chịu!

英语

- you are my problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hae-ra đang khó chịu.

英语

- hae-ra is edgy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gần đây tôi hơi khó chịu.

英语

a little pissed off lately.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang khó chịu lắm, vậy hãy nhanh lên.

英语

i feel like shit, so let's hurry up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- khó chịu.

英语

- "obnoxious."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

có phải bạn thấy rất khó chịu.

英语

you must feel very uneasy now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ơi, tôi thấy khó chịu quá!

英语

god, i am so uncomfortable!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mà tự nhiên tôi thấy khó chịu.

英语

i am physically repulsed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đang làm tôi khó chịu và ảnh hưởng đến gia đình tôi

英语

you are annoying me and affecting my family

最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông đang bắt đầu làm tôi khó chịu đấy.

英语

you're beginning to irk me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,827,810 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認