您搜索了: tôi đang làm móng tay (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang làm móng tay

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cho tôi xem móng tay.

英语

let me see your nails.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

móng tay...

英语

my nails...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tại sao chưa? - tôi làm xong móng tay.

英语

have you finished the repairs

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi gỡ cái khay ra làm gãy móng tay rồi.

英语

i broke a nail tryin' to get the tray out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cây móng tay

英语

henna

最后更新: 2015-05-10
使用频率: 9
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thế sao tôi lại cắt móng tay?

英语

why cut my fingernails?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đưa tôi cây kéo cắt móng tay.

英语

- get me the fingernail scissors.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đã ngăn cản cổ vì sợ cổ làm hư móng tay.

英语

i stopped her because she was breaking her nails.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tay tôi đang run.

英语

my hands are shaking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- móng tay sắt quá

英语

- fingernail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì mới sơn móng tay

英语

i have put on nails polish

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh cắn móng tay kìa.

英语

you bite your nails.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chết tiệt, tôi nghĩ mình gãy cái móng tay rồi.

英语

demo! lizzy: aw, shit, i think i broke a nail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi đã lấy dna từ móng tay của y.

英语

we pulled a d.n.a. swab from his fingernails.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi biết rồi. có một cái móng tay phía trước.

英语

there's a nail ahead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi cần xem bàn tay cô và móng tay và móng chân.

英语

come here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

carol, tôi không nghĩ dũa móng tay sẽ có ích.

英语

carol, i don't think a nail file's gonna do it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

móng tay tôi đã hư hết rồi.

英语

my nails are down to the quick!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trả đồ kẹp móng tay cho tôi!

英语

i want my nail clippers back...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

(thuộc) móng [tay/ chân]

英语

ungual

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,796,730,773 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認