您搜索了: tôi đang làm nhân viên văn phòng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang làm nhân viên văn phòng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi là nhân viên văn phòng

英语

german

最后更新: 2020-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên văn phòng

英语

what is your occupation?

最后更新: 2019-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiu tôi là nhân viên văn phòng

英语

my mother does a small business at home

最后更新: 2021-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ là nhân viên văn phòng.

英语

i am just a burekrat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tìm nhân viên văn phòng

英语

i'm not looking for an office worker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên văn phòng đấy!

英语

the company...!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang làm nhân viên văn phòng của một công ty sản xuất về tinh dầu

英语

i'm working as an office worker

最后更新: 2022-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đangvăn phòng một mình

英语

i'm alone at home now

最后更新: 2020-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mitch, tôi đangvăn phòng

英语

mitch. i'm at work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang làm thư ký tại văn phòng đường sắt.

英语

i'm working as a clerk at the railway office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu chỉ là nhân viên văn phòng thôi.

英语

you were just a temp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, tôi đangvăn phòng của anh.

英语

hey, i'm in your office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

an ninh chỉ dành cho nhân viên văn phòng

英语

security is only for the white-collared.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha tớ làm nhân viên văn phòng làm cho chính phủ ấy

英语

my dad works in paper. government paper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ... tôi đang đứng ngoài văn phòng cô.

英语

i am... i'm right outside your building.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ anh đang ở văn phòng

英语

technically, i'm at the office right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô nhân viên văn phòng bất động sản ấy?

英语

the real estate agent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đang trốn trong văn phòng

英语

eamon mccarthy's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó đang ở trong văn phòng.

英语

- in the office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ, chúng tôi đangvăn phòng của carol

英语

- yeah, we're in carol's office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,532,049 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認