您搜索了: tôi đang làm thủ tục thanh toán tiền usd (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang làm thủ tục thanh toán tiền usd

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đang thanh toán

英语

paiding

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

- tôi thanh toán hàng đêm, tiền mặt.

英语

they cash out every night settling cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thanh toán tiền với tôi

英语

pay me

最后更新: 2022-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ấy thanh toán tiền.

英语

he is paying the bill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thanh toán (tiền) đứt đoạn.

英语

immigration officer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô livingston đang làm thủ tục.

英语

- miss livingston's checking in, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố mẹ đang làm thủ tục ly dị.

英语

your father and i are getting a divorce.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn đổi giấy thanh toán lương đây ra tiền mặt.

英语

i have a payroll check here i'd like to cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi viết ngân phiếu thanh toán tiền phòng được chứ?

英语

is it all right if i write you a check for the room?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng tiền thanh toán

英语

payable amount

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền bhtn nv thanh toán

英语

ui premium paid by emp.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang soạn thủ tục giấy tờ.

英语

catching up on paperwork.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số tiền thanh toán mỗi đợt

英语

amount of the first payment

最后更新: 2022-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ thanh toán 177 usd cho các khoản nợ quá hạn vào tuần tới

英语

i'm sorry i missed your email

最后更新: 2022-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi còn biết anh biển thủ tiền quỹ 5,200 usd trong năm ngoái

英语

wait, how do you know that i know? i also know that you're skimming off the top.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang nói tới số tiền. 100 triệu usd.

英语

so what we're talking about is $100 million.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thủ tục sơ tán đang tiến hành.

英语

evacuation of the building has now begun

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền đang chuyển ngoại tệ - usd

英语

cash in transit - usd

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

làm khá l? m, franky.

英语

you're a good boy, franky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英语

known him for as long as i can remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,941,770 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認