您搜索了: tôi đang một mình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang một mình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

một mình.

英语

alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một mình sao?

英语

the sun has fried his brain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để ta một mình.

英语

leave me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang...

英语

i've been...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy cô cũng có một mình.

英语

i noticed you're alone too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang ban

英语

cong việc của bạn có tốt không

最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang bận.

英语

i'm kind of busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang, yeah.

英语

mm-hmm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy ở nhà một mình nhá.

英语

make yourself at home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn nói chuyện với gã kia một mình.

英语

i would speak to this man, alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sẽ chứng tỏ một mình.

英语

i would prove myself alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang online

英语

i'm online

最后更新: 2022-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không để tôi uống một mình đấy chứ?

英语

don't make me drink alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

liệu tôi chỉ ở đây có một mình hay không?

英语

and if i really am alone!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể để cô ta như vậy một mình được.

英语

she returned to save the lives of your people. i won't let her face memnon's wrath alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta sẽ chết nếu đi một mình.

英语

he's gonna get killed if he goes alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tự làm một mình đi bình tĩnh

英语

you do it yourself calm down

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một giây tôi đang đọc...

英语

- one second i'm reading...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cẩm y vệ hành án, chỉ cần một mình.

英语

the secret squad needs no help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"intel" nói cô ta sống một mình.

英语

intel says she lives here alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,780,283,247 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認