您搜索了: tôi đang nghỉ lễ với gia đình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang nghỉ lễ với gia đình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang ăn trưa với gia đình

英语

i'm having dinner with my family

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nói với gia đình tôi.

英语

i am speaking to my family now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang đi với một gia đình.

英语

- i'm staying with a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang sống cùng gia đình

英语

最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải về với gia đình.

英语

i've got a family to get back to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi với gia đình. Ồ.

英语

i got my family with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nghỉ.

英语

i'm on sabbatical.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ăn tối với gia đình

英语

i'm having dinner with my family

最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần anh về với gia đình.

英语

- i need you to go home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nghỉ

英语

chán đời lắm

最后更新: 2020-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với gia đình tôi.

英语

with my family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi luôn ăn tối cùng với gia đình

英语

i have dinner with my family

最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đang giở trò với gia đình tôi.

英语

he's coming after my family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- về với gia đình?

英语

- back to your family?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- uhm chúng tôi đang nói chuyện với gia đình anh.

英语

we've been sitting here chatting with your family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô chia cắt em gái tôi với gia đình.

英语

you tore my sister from my family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về với gia đình hả?

英语

back to your family?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang liên hệ với gia đình của những quân nhân.

英语

we´re contacting the families of those we´ve identified

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào mừng về với gia đình

英语

welcome home

最后更新: 2021-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu có hẹn với gia đình.

英语

i have a family engagement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,352,034 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認