您搜索了: tôi đang nhớ bạn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang nhớ bạn

英语

i want to see you

最后更新: 2022-08-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

đang nhớ bạn

英语

is missing you

最后更新: 2024-06-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nhớ.

英语

i'm remembering.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng nhớ bạn

英语

i miss you too

最后更新: 2021-11-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ nhớ bạn.

英语

i will miss you.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhớ bạn

英语

when will you come back to vietnam?

最后更新: 2019-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng...tôi đang nhớ nhà.

英语

yes. i'm homesick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang cố để nhớ.

英语

which one is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhớ bạn nhiều lắm

英语

i miss you so much

最后更新: 2023-12-09
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi rất nhớ bạn.

英语

we missed you so much!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhớ bạn lắm, anh bạn.

英语

i missed you, buddy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

oh, yes, tôi đang nhớ lại.

英语

oh, yes, i recall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ rất nhớ bạn

英语

we will miss you very much

最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi không gặp tôi nhớ bạn

英语

long time no see teng

最后更新: 2021-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tôi đang chết.

英语

my friend is dying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang nhớ tôi à

英语

sao

最后更新: 2021-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhớ bạn đã dịch sang tiếng ilocano

英语

i miss you translate to ilocano

最后更新: 2022-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang nhớ mẹ à?

英语

do you miss your mother?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang nhớ em thân yêu

英语

i'm missing you now

最后更新: 2024-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thật sự sẽ nhớ bạn lắm, bạn biết không

英语

i'm really going to miss you, you know

最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,002,284 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認