来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang...
i've been...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang cố
i'm trying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
tôi đang vội.
i'm in a hurry!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
- tôi đang dùng
- i'm just running
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đang cố.
- hey... trying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đơn giản là tôi đang noi...
put simply, what i'm saying...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang online
i'm online
最后更新: 2022-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ieaving.
i'm leaving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi đang xuống.
going down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em biết đó, đang noi gương mấy cái tốt.
you know, put on something cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: