您搜索了: tôi đang rảnh không bận (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang rảnh không bận

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không bận lắm

英语

is your job busy?

最后更新: 2024-04-20
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu tôi không bận...

英语

if you're not busy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không bận tâm.

英语

-i don"t care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi đang bận

英语

i'm busy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

tôi đang bận.

英语

i'm busy. busy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rảnh không?

英语

-you got a minute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không bận tâm đâu.

英语

- i don't care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đang bận!

英语

- not now, i'm busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không bận tâm là ai.

英语

and i don't care who.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang rảnh rỗi

英语

send nude foto

最后更新: 2022-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi đang rảnh

英语

yes, i'm free

最后更新: 2022-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rảnh không?

英语

got a minute?

最后更新: 2020-02-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

iris, rảnh không?

英语

- iris, got a minute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh rảnh không?

英语

- you have a second?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có rảnh không

英语

bạn có rảnh bây giờ không?

最后更新: 2020-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại tôi đang rảnh mà.

英语

i'm free, so i'm early.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có rảnh không?

英语

can i ask you a question?

最后更新: 2022-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không , tôi đang bận

英语

-me? sick?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có rảnh không?

英语

- are you busy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đang rảnh

英语

i'm free

最后更新: 2018-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,032,029,833 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認