来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi đang rất mong.
-i'm looking forward to it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mà tôi đang mong chờ
i'd been waiting my whole life to meet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang mong chờ điều đó.
i look forward to it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mong chờ bạn
i expect you
最后更新: 2020-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong chờ đến lúc đó.
i look forward to that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang rất giận.
- i am mad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang mong chờ bạn quay lại đây
i look forward to seeing you again
最后更新: 2019-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang rất mệt mỏi
don't make me wait too long
最后更新: 2021-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ tôi đang rất bận.
- i'm very busy at the moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang mong chờ gì?
what do you expect?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang rất nôn nóng.
- i can hardly wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi rất mong chờ được gặp họ.
but i look forward to it, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong chờ đến lúc đó đấy, greg.
i look forward to it, greg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang rất vội.
we're in a very big hurry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong chờ cho chuyến đi sắp tới
expected
最后更新: 2021-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang rất bình tĩnh đây.
i'm being very patient.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào theodora, chúng tôi đang rất mong cô.
theodora, we've been expecting you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ra thì tôi đang rất vội
know what? we're actually pushing back right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn của tôi đang rất khát.
my friends, are of thirst.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe đây, tôi đang rất bực bội.
look, i'm really in a spot here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: