您搜索了: tôi đang rất mong chờ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang rất mong chờ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tôi đang rất mong.

英语

-i'm looking forward to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang mong chờ

英语

i'd been waiting my whole life to meet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang mong chờ điều đó.

英语

i look forward to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mong chờ bạn

英语

i expect you

最后更新: 2020-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất mong chờ đến lúc đó.

英语

i look forward to that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang rất giận.

英语

- i am mad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang mong chờ bạn quay lại đây

英语

i look forward to seeing you again

最后更新: 2019-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang rất mệt mỏi

英语

don't make me wait too long

最后更新: 2021-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ tôi đang rất bận.

英语

- i'm very busy at the moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang mong chờ gì?

英语

what do you expect?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang rất nôn nóng.

英语

- i can hardly wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi rất mong chờ được gặp họ.

英语

but i look forward to it, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất mong chờ đến lúc đó đấy, greg.

英语

i look forward to it, greg.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang rất vội.

英语

we're in a very big hurry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất mong chờ cho chuyến đi sắp tới

英语

expected

最后更新: 2021-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang rất bình tĩnh đây.

英语

i'm being very patient.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào theodora, chúng tôi đang rất mong cô.

英语

theodora, we've been expecting you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ra thì tôi đang rất vội

英语

know what? we're actually pushing back right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn của tôi đang rất khát.

英语

my friends, are of thirst.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe đây, tôi đang rất bực bội.

英语

look, i'm really in a spot here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,029,076,750 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認