您搜索了: tôi đang sắp xếp công việc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang sắp xếp công việc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sắp xếp lại công việc

英语

to rearrange work

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi nghĩ mình nên sắp xếp công việc.

英语

well, i better get myself situated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang sắp xếp quần áo

英语

i am arranging clothes

最后更新: 2019-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang sắp xếp:

英语

stop loading

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang sắp xếp lại.

英语

we operate in sleeper cells.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ sắp xếp

英语

i have your own personal troubles

最后更新: 2018-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ sắp xếp.

英语

i'll make the arrangements.

最后更新: 2022-01-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang sắp xếp cho việc phóng thích bà.

英语

i'm arranging for your release.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vẫn còn đang sắp xếp.

英语

we're still unpacking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang làm công việc của tôi, bill.

英语

i'm doing my job, bill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sắp xếp việc đó đi.

英语

organise it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang tâm sự về công việc.

英语

we were talking about work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sắp xếp

英语

sort

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 12
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi đang cố sắp xếp lại cuộc sống gia đình.

英语

i'm trying to get my family life back in order.

最后更新: 2023-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ý tôi là, đang sắp chết.

英语

i mean, i'm dying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- sắp xếp.

英语

- sort of.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng tôi đang sắp hết xăng.

英语

we're losing gas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi đang mong anh giúp tôi sắp xếp một cuộc gặp gỡ.

英语

i was hoping you could do me a favor and arrange a meeting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cha cháu đang sắp xếp mọi chuyện.

英语

your pa's getting things in order.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mẹ kiếp, tôi đang sắp rặn ra được.

英语

goddammit, i'm trying to take a dump!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
8,029,089,148 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認