您搜索了: tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh

英语

tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh

最后更新: 2023-12-13
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh thành phố thủ đức h

英语

i'm living in ho chi minh city

最后更新: 2022-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sống ở thành phố huế

英语

最后更新: 2021-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công an thành phố hồ chí minh

英语

issued together with circular no.

最后更新: 2018-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang sống ở quận cầu giấy thành phố hà nội

英语

i am living in the cau giay district of hanoi city

最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị sống ở thành phố.

英语

you live in the city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang ở trong thành phố.

英语

we're in the city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời tiết ở thành phố hồ chí minh như thế nào tháng 4

英语

what is the weather like in ho chi minh city?

最后更新: 2020-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha tôi sống ở đâu đó trong thành phố này.

英语

my father lived somewhere in this city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thích thành phố hồ chí minh không?

英语

how do you like ho chi minh city?

最后更新: 2012-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người việt nam, hiện tại tôi sống và làm việc tại thành phố hồ chí minh

英语

hello

最后更新: 2023-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích sống ở thành phố không quá phát triển

英语

i usually get up before 5:30 a.m.

最后更新: 2021-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một nửa trong chúng ta hiện đang sống ở thành phố.

英语

more than half of us now live in cities.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang sống ở binh thanh

英语

nó có ở viet nam khong

最后更新: 2020-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hồ chí minh

英语

ho chi minh city

最后更新: 2019-07-05
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại tôi đang sống ở gialai

英语

i was born in hue

最后更新: 2022-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sống ở cùng khu phố.

英语

we lived across the street from one another, and grew up together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang sống hạnh phúc ở đây, oz.

英语

i got a great thing going on down here, oz.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian cách biệt giữa thành phố hồ chí minh và syney là bao nhiêu?

英语

what's the time difference between ho chi minh city and sydney?

最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bình thường tôi học ở thành phố hố chí minh nhưng tôi đang ở nhà tại vũng tàu vì dịch covid

英语

next to my house there is a garden

最后更新: 2021-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,937,231 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認