来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang sống cùng gia đình
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
tôi đang ăn trưa với gia đình
i'm having dinner with my family
最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn chia buồn cùng gia đình.
i wanted to offer my condolences.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang đi với một gia đình.
- i'm staying with a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang sống đây.
- darlin', my arse is alive!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc đó tôi 8 ngày tuổi và đang sống với gia đình.
i was eight days old and still living
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- scabbers đã sống cùng gia đình tôi...
- scabbers has been in my family for...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cùng gia đình luôn hả?
did your family go with you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy sống cùng gia đình ở maryland.
transcript and sync: jcdr v 1.0 - 11.01.2013
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang sống ở sài gòn
yes, those are beautiful, i heard from my colleagues ,there is a beautiful sea there, i like going to the sea very much
最后更新: 2021-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy đi cùng gia đình ông.
join your family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi ta còn bé, sống cùng với gia đình cô.
i was a boy, living with your mother's family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang sống ở binh thanh
nó có ở viet nam khong
最后更新: 2020-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang đi ăn cùng gia đình hay đồng nghiệp?
i don't have any photos
最后更新: 2023-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích đi chơi cùng gia đình vào thời gian rảng
i have free time in the evening
最后更新: 2024-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện tại tôi đang sống ở gialai
i was born in hue
最后更新: 2022-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
em gái tôi đang sống ở moscow.
my sister is in moscow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sống cùng nó.
- live it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chia buồn với c cùng gia đình nhé ạ
my condolences to you
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang sống cùng cô bạn gái rosie.
so i moving in with my girlfriend, rosie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: