来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang sử dụng
i’m free to talk
最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang sử dụng chính trị đây.
i'm using politics now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang cố gắng đây ạ
trying... david sir...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang sử dụng cấp hai.
i'm using level two.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào! tôi đang sử dụng
最后更新: 2023-06-28
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi đang sử dụng dịch thuật
i am from the netherlands
最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang rất vô dụng ở đây.
i'm a dead duck around here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm đây
i'm on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang cố đây.
i'm trying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi đang làm đây!
i am!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang lo đây.
yeah, i'm working on that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang cố đây!
- color wine!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cla cũng đang sử dụng.
cia is also using it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang nhanh đây.
-l'm speeding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nói chuyện với ai đây ạ?
who am i speaking with?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây ạ.
here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
họ đang sử dụng cô, nik.
they're using you, nik.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Đây ạ.
be right there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đây ạ?
- right here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô bé đang sử dụng cơ phụ.
she's using accessory muscles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: