您搜索了: tôi đang thở (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang thở

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang...

英语

i've been...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang ban

英语

cong việc của bạn có tốt không

最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang bận.

英语

i'm kind of busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang bay!

英语

i'm flying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang cố.

英语

- hey... trying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang bận!

英语

- not now, i'm busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang thở lại dần.

英语

we're breathing again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang online

英语

i'm online

最后更新: 2022-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đang thở gấp.

英语

you're breathing in double time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sống thật, đang thở.

英语

living, breathing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó vẫn đang thở.

英语

- he's breathing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em đang thở đây!

英语

- i am breathing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang thở khí độc

英语

you're breathing poisoned air. ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tim tôi đang đập nhanh quá, và khó thở nữa.

英语

my heart, it's pounding, and i'm hang trouble breathing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh vẫn đang thở đấy chứ ?

英语

- yes. okay, good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn vẫn đang thở phải không?

英语

is he breathing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ tôi đang ngồi đây, và nó càng lúc càng khó thở hơn.

英语

i'm now in the chair, and it's harder to breathe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đang thở phì phò kia kìa.

英语

he's totally breathing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải anh ấy đang thở không?

英语

is he...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ôi, chúa ơi! anh ấy đang thở!

英语

give me that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,042,501,064 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認