来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng tôi đang quay trở về.
we are back, we are back
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"tôi trở về nhà..."
"i went back home..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng tôi đang cứu doug trở về.
we are getting doug back
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bohan đang trở về.
bohan's returning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi đang trở về l.a.
- we're not going back to la.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi đang ở quê
now i'm at
最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
haha, tôi đang trở lại town
my place is raining
最后更新: 2023-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
anh... đang nghĩ về quê nhà.
i was... just thinking of home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nghĩ tới việc trở về trung hoa.
well, i'm considering going back to china.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đi, trở về quê hương của mình.
i'm leaving, i'm going back to my home town, for good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lũ chim đang trở về ngọn núi.
the birds are returning to the mountain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lowery, tôi đang trở lại đây.
lowery, i'm on my way back to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi không trở về.
- no, i don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đang đợi tôi trở về, ở la
it's ready for me when i go back to la.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô sẽ trở về shikoku, quê cô.
back to my hometown in shikoku.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi cũng về quê để nghỉ lễ
have a good trip
最后更新: 2018-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang trở lại!
you're at it again!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ đang trở lại.
- they're coming back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn về quê
maybe end ò next week
最后更新: 2024-02-02
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta đang trở lên.
he's coming back up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: