尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đi uống cafe cùng bạn bè
i go for coffee with my friends
最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang uống cà phê với bạn của tôi
i just broke up
最后更新: 2022-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi uống cafe cùng bạn bè
i go for coffee with my friends
最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi thăm bạn bè của tôi.
i go to visit my friends.
最后更新: 2012-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn bè của tôi.
my buddies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang tìm bạn gái của tôi.
- i'm looking for my girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo vệ tôi khỏi bạn bè của tôi.
protect me from my friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ rất biết ơn được chết cùng với bạn bè của tôi.
i will be grateful to die among my friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ rũ bạn bè của tôi tham gia cùng
which activities will you do
最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn bè của tôi bênđó.
my friends are over there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn bè của tôi ở dưới kia.
i can't skedaddle. my friends are being held down there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì vậy, tôi đã mời tất cả bạn bè của tôi.
so i've invited all my friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường đi chơi cùng bạn bè
iusually go out with friends
最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu ông giúp tôi, bạn bè của tôi sẽ là bạn ông.
do you help me? my friends become your friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn bè của ta.
my friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang uống cà phê
when you drink my cock
最后更新: 2020-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi đang uống rượu.
we were having some wine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi, tôi đang uống nước.
ah, i'm drinking water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và bạn bè của con...
- and so moms get...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn bè của chúng ta.
our friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: