您搜索了: tôi đang uống coffee với bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang uống coffee với bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang uống cà phê với bạn của tôi

英语

i just broke up

最后更新: 2022-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nhắn tin với bạn

英语

i'm here

最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi chơi với bạn.

英语

i'm going out with my friend.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nói với các bạn!

英语

i'm telling you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nói chuyện với bạn

英语

i was talking to you

最后更新: 2023-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang chờ uống trà với cô.

英语

i've been waiting to pour our tea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ngồi nhắn tin với bạn

英语

do you know english

最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ, tôi đang nói với bạn đấy!

英语

- yep, i'm talkin' to you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang uống cà phê

英语

when you drink my cock

最后更新: 2020-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang cùng với thằng bạn, donk.

英语

- i'm with my buddy donk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ôi, tôi đang uống nước.

英语

ah, i'm drinking water.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang nói chuyện với bạn cô mà.

英语

- i was talking to your friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nói chuyện với bạn trên điện thoại.

英语

i was talking to my girlfriend on the phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ đang uống chút nước thôi.

英语

i was just having a little drink of water.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang muốn uống cà-phê đây.

英语

i can sure use that coffee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ đang uống một li với anh mar...

英语

i'm having a drink with mr. mar... uh-uh-uh-uh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó không biết tôi đang uống thuốc.

英语

she didn't even know i was on the pill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đang uống bia

英语

he's drinking a beer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang bảo vệ một người uống fiji.

英语

- i'm protecting a fiji drinker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang uống gì?

英语

what are you taking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,772,898 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認