来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bỊ đau bụng kinh nguyệt ấy mà
have menstrual cramps
最后更新: 2020-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
kinh nguyệt
i have a hot and cold fever
最后更新: 2023-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị đau bụng
i'm studying
最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị đau bụng.
i had a stomachache.
最后更新: 2015-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
đau bụng
fish stress
最后更新: 2013-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
Đau bụng.
it's the first symptom on the board.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
căng thẳng tiền kinh nguyệt
premenstrual tension
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
bàn chân tôi đau kinh khủng.
i know now! they cut my leg off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đang kì kinh nguyệt à?
do you have your period?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bị đau bụng.
stomachache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đau bụng hả?
you suck your thumb?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơn đau bụng mật
biliary colic
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
anh bị đau bụng.
i have a belly-ache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho bệnh đau bụng.
- for a stomachache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu nó bị đau bụng.
indigestion. too much candy, no doubt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đau bụng lúc sinh em bé
anvil abdominal
最后更新: 2023-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chỉ hơi đau bụng thôi.
yeah, i'm just fighting off a stomach bug.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn bị... hắn bị đau bụng.
he got it - he got it in the belly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(tiếng bồ Đào nha) chúa ơi, tôi đau bụng quá.
this may be a bit pushy cos we just met you but... why don't you come back and sleep at our place?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: