您搜索了: tôi đau bụng kinh nguyệt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đau bụng kinh nguyệt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bỊ đau bụng kinh nguyệt ấy mà

英语

have menstrual cramps

最后更新: 2020-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kinh nguyệt

英语

i have a hot and cold fever

最后更新: 2023-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bị đau bụng

英语

i'm studying

最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bị đau bụng.

英语

i had a stomachache.

最后更新: 2015-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chu kỳ kinh nguyệt

英语

menstruate

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

đau bụng

英语

fish stress

最后更新: 2013-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đau bụng.

英语

it's the first symptom on the board.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

căng thẳng tiền kinh nguyệt

英语

premenstrual tension

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bàn chân tôi đau kinh khủng.

英语

i know now! they cut my leg off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đang kì kinh nguyệt à?

英语

do you have your period?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bị đau bụng.

英语

stomachache.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đau bụng hả?

英语

you suck your thumb?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơn đau bụng mật

英语

biliary colic

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bị đau bụng.

英语

i have a belly-ache.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho bệnh đau bụng.

英语

- for a stomachache.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu nó bị đau bụng.

英语

indigestion. too much candy, no doubt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đau bụng lúc sinh em bé

英语

anvil abdominal

最后更新: 2023-08-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chỉ hơi đau bụng thôi.

英语

yeah, i'm just fighting off a stomach bug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn bị... hắn bị đau bụng.

英语

he got it - he got it in the belly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(tiếng bồ Đào nha) chúa ơi, tôi đau bụng quá.

英语

this may be a bit pushy cos we just met you but... why don't you come back and sleep at our place?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,627,831 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認