来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi đi với bạn trai tôi.
with my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi ăn với bạn thân của tôi
it's fun to eat with you
最后更新: 2022-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi ăn trưa với bạn.
i got to have lunch with my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới đi ăn với bạn về
i just got home from eating
最后更新: 2023-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi ăn sáng với bạn
i am going to have breakfast with you
最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
và tôi muốn đi ăn uống với bạn bè.
and i want to eat brunch with my friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy đi ăn với tôi nhé!
are you interested to join our core team?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đi chơi với bạn tôi vào ngày mai
yesterday's weather was cool
最后更新: 2023-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết chia sẻ với bạn tôi
i really appreciate you
最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
con định đi ăn với mấy bạn.
i was supposed to grab a bite to eat with the girls, but...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi ăn tối
tooii go to lunch
最后更新: 2020-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi ăn đây.
- take over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vào kì nghỉ tôi thường đi du lịch với bạn tôi
my birthday is on 11/10/2005
最后更新: 2024-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi ăn tối đã
i went to dinner
最后更新: 2018-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường đu idol cùng với bạn tôi
i usually swing idols with my friends
最后更新: 2022-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- bọn tôi đi ăn tối.
- we're going to dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu là tôi, thay vì đi ăn cơm ở ngoài với bạn gái nào của tôi
instead of dining out with some girlfriend of mine,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tôi.
- my friend ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
参考:
không, tôi đi ăn tối với một người.
no, actually i'm going out to dinner with somebody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn tôi .
my partner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: