您搜索了: tôi đi bằng taxi đón bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đi bằng taxi đón bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ đi đón bạn gái tôi.

英语

i'm gonna get my girlfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đi taxi vậy.

英语

okay. i can just get a cab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đi taxi nhé?

英语

should i take a taxi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

follow tôi đi bạn

英语

said again

最后更新: 2021-02-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đi taxi.

英语

we called a taxi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin tôi đi, anh bạn.

英语

trust me, my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Để tôi đi đón nó.

英语

then i'il go get her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đi đây, anh bạn.

英语

- i'm outta here, bro.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi học bằng xe đạp

英语

i get up at 6 a.m.

最后更新: 2023-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi đón đầu hắn đây.

英语

i'm headed out now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đón bạn ở đâu?

英语

i will pick you up at the airport

最后更新: 2019-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đi với bạn trai tôi.

英语

with my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đón bạn lúc mấy giờ

英语

what time will i pick you up tomorrow morning?

最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi đón cổ được không?

英语

can i go and get her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố tôi sẽ đến ga để đón bạn

英语

sorry, i'm busy this afternoon

最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đến đón bạn đi ăn sáng.

英语

i'll come and take you out for breakfast.

最后更新: 2019-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chờ tôi? Để tôi đi kêu taxi.

英语

i'm tired. i ain't no criminal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vinh dự chào đón bạn đến đây

英语

we are honored to welcome you to

最后更新: 2023-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ ở đâu. tôi có thể đón bạn

英语

i can also come to your place

最后更新: 2024-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đón bạn tôi ở bến xe lúc 5h30

英语

tôii'll pick you up tomorrow at 8am

最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,970,400 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認