来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ đi đón bạn gái tôi.
i'm gonna get my girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đi taxi vậy.
okay. i can just get a cab.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đi taxi nhé?
should i take a taxi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
follow tôi đi bạn
said again
最后更新: 2021-02-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đi taxi.
we called a taxi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tin tôi đi, anh bạn.
trust me, my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để tôi đi đón nó.
then i'il go get her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đi đây, anh bạn.
- i'm outta here, bro.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi học bằng xe đạp
i get up at 6 a.m.
最后更新: 2023-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi đón đầu hắn đây.
i'm headed out now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón bạn ở đâu?
i will pick you up at the airport
最后更新: 2019-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đi với bạn trai tôi.
with my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón bạn lúc mấy giờ
what time will i pick you up tomorrow morning?
最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi đón cổ được không?
can i go and get her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi sẽ đến ga để đón bạn
sorry, i'm busy this afternoon
最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đến đón bạn đi ăn sáng.
i'll come and take you out for breakfast.
最后更新: 2019-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- chờ tôi? Để tôi đi kêu taxi.
i'm tired. i ain't no criminal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vinh dự chào đón bạn đến đây
we are honored to welcome you to
最后更新: 2023-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sẽ ở đâu. tôi có thể đón bạn
i can also come to your place
最后更新: 2024-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón bạn tôi ở bến xe lúc 5h30
tôii'll pick you up tomorrow at 8am
最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:
参考: