来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thường đi chơi cùng bạn bè
iusually go out with friends
最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:
tôi đi chơi
i hung out
最后更新: 2023-08-06
使用频率: 3
质量:
tôi đi uống cafe cùng bạn bè
i go for coffee with my friends
最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là rủ tôi đi chơi cùng.
she just invited me to hang out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn chơi cùng.
i'm here for dice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có bạn gái.
- i have a girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa có bạn gái
i don't have a girlfriend yet
最后更新: 2022-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần có bạn gái.
i need to have a girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi bắt đầu đi chơi cùng nhua.
we started hanging out together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ý tôi là bạn gái!
i meant a girlfriend!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gái
girlfriend!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
bạn tôi danny đã đi chơi cùng cô ấy.
my friend danny went out with her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cả tối đó, tôi đã đi chơi cùng ông ấy.
i was out all night with him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em muốn đi chơi cùng anh.
- i want to go out with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh mời tôi đi chơi à?
- you're asking me out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Được, tôi sẽ đi chơi cùng anh. - gì cơ?
- okay, okay, fine, i'll go out with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi chơi cùng được không?
can we play as well?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gái tôi.
she's my girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hay không đi chơi cùng anh?
- or will you not go out with me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi sống ở l.a, tôi có đi chơi cùng logan.
me and logan hung out when i lived in l.a.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: