您搜索了: tôi đi học bằng xe máy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đi học bằng xe máy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi luôn luôn đi học bằng xe máy

英语

i go to school by motorbike

最后更新: 2023-07-31
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đi học bằng xe đạp

英语

i get up at 6 a.m.

最后更新: 2023-12-20
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đi học

英语

birds are afraid of curved branches

最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi học

英语

i have woken up

最后更新: 2019-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi học.

英语

i must go to school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ chở tôi đi bằng xe dua nào.

英语

and now you drive me in pedicab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi học bằng

英语

how do you get to school

最后更新: 2021-10-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng đi học mà.

英语

i went to college.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi đi học.

英语

no, i was in college.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và chúng tôi đi về bằng xe bus--

英语

so we hop on the bus...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi luôn đi học đúng giờ

英语

tuần tới,chúng tôi dự định về quê thăm bà

最后更新: 2023-01-03
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy muốn tôi đi học.

英语

she wants me to go to school.

最后更新: 2018-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai tôi sẽ đi học

英语

i have to go to school tomorrow

最后更新: 2023-09-18
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi học thêm nhà cô vân

英语

i go to extra school

最后更新: 2022-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi học cũng khó nhọc lắm.

英语

i had to iearn the hard way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi đang đi học lớp đêm để lấy bằng, nên...

英语

but i'm going to night school to get my degree, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vào những lúc con trai tôi đi học

英语

at times when my son was in school

最后更新: 2021-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đi học những lớp về tôn giáo

英语

i've taken jewish leadership courses...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con chúng tôi đi học năm ngoái.

英语

- gosh, ours just went last year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nối máy cho tôi đi.

英语

patch her through.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,040,545,543 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認