您搜索了: tôi đi làm vì niềm vui (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đi làm vì niềm vui

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi có niềm vui.

英语

i'm having fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi từ bỏ niềm vui.

英语

you know, i gave up fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ có niềm vui!

英语

i'll be joy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích đi cắm trại bởi vì nó vui

英语

i like to go camping because it's fun

最后更新: 2022-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thầy đã viết vì niềm vui.

英语

you wrote it for fun!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trái tim tôi tràn ngập niềm vui

英语

my heart overflowed with joy

最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một niềm vui

英语

every day a pleasure

最后更新: 2022-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với niềm vui.

英语

with joy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mỗi ngày tôi nhận được một niềm vui.

英语

i get a pleasure each day.

最后更新: 2015-01-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang run vì niềm vui thấy ông trở lại với cuộc đời.

英语

i'm all a-tremble with pleasure at seeing you restored to life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô nghĩ tôi sẽ rút lui vì bị cô tước mất niềm vui?

英语

you better not be having fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều niềm vui..

英语

many pleasures...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sử dụng tôi đi. tôi sẽ đem đến cho bạn niềm vui tột cùng.

英语

try me try me, i will bring you the ultimate joy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tới luôn đi, anh có niềm vui riêng mà.

英语

go ahead, you have your fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cám ơn anh vì tôi có được niềm vui thấy nó kết hôn ở đây.

英语

i owe it to you that i'm to have the pleasure of seeing her married here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó là niềm vui của tôi

英语

it was my pleasure

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn ngài vì niềm vui đem lại cho chúng tôi.

英语

thanks for all the joy you brought to our lives.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả niềm vui là của tôi.

英语

the pleasure was all mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biu là niềm vui mỗi ngày của tôi

英语

she is my everyday joy

最后更新: 2023-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nụ cười của con là niềm vui của tôi

英语

your smile is my joy

最后更新: 2023-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,340,491 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認