您搜索了: tôi đi ngủ trước nhé (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đi ngủ trước nhé

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đi trước nhé

英语

let's go first

最后更新: 2021-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi trước nhé.

英语

i'll go first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngủ trước nhé !

英语

i sleep first!

最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi tôi đi ngủ trước nhé

英语

i'm sorry i went to bed first

最后更新: 2023-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi đi trước nhé!

英语

could you let me past, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi trước nhé!

英语

we're going!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được, tôi cầm đi trước nhé.

英语

well, i pick one up

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đi trước nhé.

英语

i'll leave you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi tôi đi nghỉ trước nhé

英语

sorry i go to bed first

最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngủ trước đã nhé?

英语

-fuck her first, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao đi ngủ trước đây

英语

today,i'm so tired

最后更新: 2022-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi ngủ.

英语

i go to bed.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình đi trước nhé bạn. .

英语

i go ahead and enjoy your stay. .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngủ trước 9 giờ tối

英语

i sleep at 9

最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi ngủ đây

英语

i'm going to bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi ngủ đây.

英语

i go to bed.

最后更新: 2024-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi ngủ đây!

英语

hey! i'm sleeping here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-ném trước nhé.

英语

we'll bat first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là anh nên đi ngủ trước.

英语

maybe you'd better go to bed first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô chết trước nhé

英语

you first

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,981,334 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認