您搜索了: tôi đi uống cafe cùng bạn bè (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đi uống cafe cùng bạn bè

英语

i go for coffee with my friends

最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị đi uống cafe cùng bạn bè

英语

i go for coffee with my friends

最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường đi chơi cùng bạn bè

英语

iusually go out with friends

最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi chơi với bạn bè

英语

bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?

最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mời bạn đi uống cafe?

英语

i invite you out for coffee?

最后更新: 2021-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi thăm bạn bè của tôi.

英语

i go to visit my friends.

最后更新: 2012-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi uống nước đây

英语

i'm gonna get some water.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi uống bia đây.

英语

i'm gonna get a beer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi uống cà fê đây.

英语

i'm going to get some coffee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối cùng, bạn bè vì cái gì?

英语

after all, what are friends for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tạm biệt mọi người. tôi đi uống cafe với vợ tôi đây

英语

bye everyone. i went to have coffee with my wife

最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đi uống cafe với chồng được chứ?

英语

what are you doing tonight?

最后更新: 2020-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi uống cà phê đây, anh có muốn ...

英语

well, i was gonna go get a coffee if you wanna-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi du lịch với bạn bè ở các khu di lịch nổi tiếng

英语

we travel in famous tourist resorts

最后更新: 2022-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tạm biệt mọi người. tôi đi ra ngoài uống cafe với vợ tôi đây

英语

bye everyone. i went to have coffee with my wife

最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai bạn tôi rủ tôi đi uống ăn và có uống rượu

英语

tomorrow my friend invited me to eat and drink

最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, cô là người nói muốn chết cùng bạn bè cơ mà.

英语

hey, you're the one who said you wanted to die among friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay la ngày nghỉ của tôi. vì vậy tôi cùng các bạn đi uống cafe và đi shopping.bạn uông cafe và đi shopping.

英语

today is my day off. so i'm going with you guys to coffee and shopping.

最后更新: 2022-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng rồi, cha tôi xuất hiện... và rủ tôi đi uống cà-phê.

英语

but then, my dad appeared and invited me to go have a cup of coffee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện này là anh muốn ở cùng bạn bè anh nhiều hơn ở cùng gia đình.

英语

this is you wanting to be with your friends more than your family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,534,584 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認