您搜索了: tôi đi xe máy không có ô tô (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đi xe máy không có ô tô

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chỗ tôi đi cũng không có bò rừng.

英语

there's no buffalo where i'm going either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ben thậm chí còn không có xe ô tô.

英语

ben doesn't even have a car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có ô à?

英语

no umbrella?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

để xe máy không gọn gàng

英语

building security guards

最后更新: 2024-04-03
使用频率: 1
质量:

越南语

-nói với tôi đi. tôi không có thơ ngây.

英语

- tell me i wasn't this deluded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

je sung không có ô, ô.

英语

yea seong doesn't have an umbrella..umbrella..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không có. Để tôi đi.

英语

- i am not afraid to say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có được giữ cái xe máy không?

英语

do we get to keep the scooter?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cứ đi mà không có tôi đi.

英语

bon voyage, have fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đi xe đạp.

英语

i drive a bike.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đi tìm cô nhưng cô không có ở nhà.

英语

we drove out to see you and you weren't home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội để tôi đi bay lại là từ mong manh đến không có.

英语

my chances of ever flying again are slim to none.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao anh không giết tôi đi? không có lí do để làm thế

英语

- why don'tyoujust execute me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi 1 gã đi xe máy...

英语

by a dude on the motorcycle....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô có thấy nhà tôi đi nhà thờ khi không có ai chết chưa?

英语

- when have you known this family to go to church when someone hasn't died?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hey, tôi đi xe đạp 1 bánh có được kẹo ròn!

英语

hey, i ride a unicycle for crackers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì người bạn tôi đi đường mới tới, tôi không có chi đãi người.

英语

for a friend of mine in his journey is come to me, and i have nothing to set before him?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng để tôi đi xe của mình.

英语

but i think i'll take my own car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn biết không, có ô che mát, bão và sấm sét nữa.

英语

you know. there's cool umbrellas, lightning storms.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh bạn đi xe máy của chúng ta sẽ không thể cảm nhận được thằng bé để đuổi theo nữa.

英语

our friend on the motorcycle won't be able to sense him now.. to track him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,025,443,913 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認