来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chỉ ngồi chơi thôi.
-loitering too. that's right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thực ra, tôi chỉ ngồi chơi thôi.
acctually i was just sitting here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà ngồi chơi nghe.
i'll let you finish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình đang ngồi chơi thui
i'm sitting down playing
最后更新: 2018-03-10
使用频率: 2
质量:
参考:
ngồi chơi xơi nước thôi.
just dandy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ ngồi chơi vậy à?
just sitting out here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi chỉ ngồi chơi xem mọi người chết ngắc.
all we did was sit back and watch everybody die.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngồi chơi với đá sỏi sao?
playing with pebbles?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngồi chơi với mấy đứa trẻ đi.
okay? go sit down there with the little kids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta chỉ ngồi chơi thôi?
so we just sit here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngồi chơi, đọc báo, nghe radio.
sit, read the paper, listen to the radio.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có thời gian ngồi chơi đâu.
we don't have time to sit around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ngồi chơi một chút được không?
- won't you sit down for a minute?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy ngồi chơi máy vi tính của ông đi.
well, then go play on grandpa's computer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nào, nếu không chịu đi cho tôi nhờ thì vô đây ngồi chơi một chút đi.
well, come on in and sit awhile if you won't get out of here and leave me alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta có thể tới đó uống và ngồi chơi một chút.
we can get a drink and sit a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có ai kiếm được nửa triệu bằng cách ngồi chơi.
nobody takes a half a million sittin' on their backside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, cổ chỉ tới đây ngồi chơi mỗi tuần hai ba lần.
no, she just comes to sit two or three times a week.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi, chúng ta chỉ ngồi chơi, hay là sẽ chơi bài?
what are we gonna do? sit around or play poker? let's play.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua, có 7 người ngồi chơi bài ở bậc thang đó.
last night, there were seven men sitting at the base of those stairs playing stud poker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: