您搜索了: tôi ước được đến đó một lần (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi ước được đến đó một lần

英语

i wish i could go there once

最后更新: 2021-07-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới được đến đó một lần

英语

i only ever went there once.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng đến đó một lần

英语

i've been there once

最后更新: 2021-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ước gì mình được đến đó

英语

man, i wish i could go there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã chạy tới đó một lần.

英语

- i ran that once.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã bỏ lỡ gì đó một lần,

英语

i missed something once before,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đưa tôi điệu nhac đó một lần nữa!

英语

give me that beat one time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ước được như bạn

英语

hạnh phúc quá

最后更新: 2021-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con sẽ được đến đó.

英语

you got every right to be there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã nói tôi sẽ đến đó một mình.

英语

- i said i'm going and you guys are not -

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ làm việc đó một lần trong đời.

英语

i did that only once in my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm điều đó một lần nữa.

英语

do it again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy làm điều đó một lần.

英语

- do it once.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiểm tra mạch đó một lần nữa.

英语

check that circuit again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy làm điều đó một lần nữa!

英语

let's do that again!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đến đó một mình và ở lại trong 5 ngày

英语

i went there alone and stayed for 5 days

最后更新: 2022-06-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mẹ có được đến đó không ?

英语

- am i going to be able to be there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em biết, em đã ngồi đó một lần.

英语

i know, i sat there once.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải nhận làm điều đó một lần nữa.

英语

you got to go do that again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đại bác có bắn được đến đó không?

英语

will the cannon reach?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,403,526 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認