来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ước được đến đó một lần
i wish i could go there once
最后更新: 2021-07-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới được đến đó một lần
i only ever went there once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng đến đó một lần
i've been there once
最后更新: 2021-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
Ước gì mình được đến đó
man, i wish i could go there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã chạy tới đó một lần.
- i ran that once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã bỏ lỡ gì đó một lần,
i missed something once before,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đưa tôi điệu nhac đó một lần nữa!
give me that beat one time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ước được như bạn
hạnh phúc quá
最后更新: 2021-01-02
使用频率: 1
质量:
参考:
con sẽ được đến đó.
you got every right to be there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã nói tôi sẽ đến đó một mình.
- i said i'm going and you guys are not -
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ làm việc đó một lần trong đời.
i did that only once in my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm điều đó một lần nữa.
do it again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy làm điều đó một lần.
- do it once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiểm tra mạch đó một lần nữa.
check that circuit again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy làm điều đó một lần nữa!
let's do that again!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đến đó một mình và ở lại trong 5 ngày
i went there alone and stayed for 5 days
最后更新: 2022-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- mẹ có được đến đó không ?
- am i going to be able to be there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em biết, em đã ngồi đó một lần.
i know, i sat there once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phải nhận làm điều đó một lần nữa.
you got to go do that again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đại bác có bắn được đến đó không?
will the cannon reach?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: