来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ước gì bạn ở đó
l wish the band were there.
最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ước gì bạn sẽ ở đó
i wish you were there
最后更新: 2020-09-29
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi ước mình ở đó.
i wish i'd been there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ước gì bạn ở đây
l wish the band were there.
最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn ở đó.
still standing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ước bạn ở đây với tôi
i wish you could stay here with me
最后更新: 2023-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
em vẫn ở đó.
you're still in there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó vẫn ở đó!
she's still there!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ước được như bạn
hạnh phúc quá
最后更新: 2021-01-02
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta vẫn ở đó.
no, he's still there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ước có bạn ở bên tôi bây giờ
i wish you were with me tomorrow.
最后更新: 2022-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng con tôi vẫn ở ngoài đó.
my boy is out there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó vẫn ở đó à?
-it's still in there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ước gì tôi đang ở đó ngay lúc này
i wish i was there.
最后更新: 2023-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
con gái tôi vẫn ở đó và nó còn sống.
and she's alive down there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy vẫn ở đó sao?
is she still up there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chevy , vẫn ở đó chứ ?
- couple grams of coke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng ước bạn được như vậy
i wish it was the same
最后更新: 2021-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- vẫn ở đó hả, borden?
- still here, borden?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu của cháu vẫn ở đó chứ?
is your uncle still there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: