来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ảo tưởng
fantasy
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
Ảo tưởng?
- yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ảo tưởng.
- wishful thinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy mà em tưởng thiệt!
i believed you !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và ảo tưởng.
and delusional.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ảo tưởng sức mạnh
power illusion
最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ để tôi ảo tưởng sức mạnh đi.
just let me live in it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không ảo tưởng về sự bất tử.
i have no illusions of immortality.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hoàn toàn ảo tưởng.
you are completely delusional.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó chỉ là ảo tưởng
- you're too damaged.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhận thấy người này bị bệnh ảo tưởng.
i think this is an illusion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta bị ảo tưởng rồi.
he was delusional.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy đó là một ảo tưởng thông thường.
it's a common delusion, i find.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 ảo tưởng thông thường.
it's a common delusion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và anh yêu cái ảo tưởng đó
- and you love that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu đang dựa dẫm vào ảo tưởng.
you're clinging to the delusion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu vậy thì, nên ảo tưởng cho trọn.
then we have to make sure that the illusion is complete.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tin tôi đi, jude, 524 nó không phải là một ảo tưởng.
believe me, jude... it's not a fantasy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ảo tưởng thôi. nó không tới đâu.
you're delusional he's not coming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có ảo tưởng nào cả, Đại sư.
that is no illusion, master.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: