来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ước tôi có thể ở đó với bạn
i wish you could be here with me
最后更新: 2023-12-23
使用频率: 1
质量:
tôi ở đó .
i've been there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi biết chia sẻ với bạn tôi
i really appreciate you
最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải quay về với bạn tôi.
i've got to get back to my friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ tôi ở đó.
wait for me there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đưa tôi ở đó!
take me there!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì tôi đã ở đó với anh.
because i was with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nên ở đó với anh ... nhưng tôi không có.
i should've been there for you, and i wasn't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường đu idol cùng với bạn tôi
i usually swing idols with my friends
最后更新: 2022-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy gặp tôi ở đó.
- meet me there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi ở đó vì họ cần tôi.
no, i am there because those people need me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đi chơi với bạn tôi vào ngày mai
yesterday's weather was cool
最后更新: 2023-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ thấy tôi ở đó.
you're gonna see me there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai ở đó với anh ta?
who's with him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lúc trước tôi ở đó.
- i've been there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng bạn tôi đang ở đó
but my friends are in there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không ở đó với em.
you aren't there for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vào kì nghỉ tôi thường đi du lịch với bạn tôi
my birthday is on 11/10/2005
最后更新: 2024-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
học chung với bạn tôi vui lắm
hope you ignore
最后更新: 2022-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ, cứ chờ tôi ở đó.
- now, just wait for me there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: