来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi 12 tuổi
i just came home from school
最后更新: 2020-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tôi 12 tuổi.
i was 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 12 tuổi.
she's 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc đó tôi 12 tuổi.
i was 12 then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
12 tuổi à?
12?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vô địch! năm tôi 12 tuổi.
champion, when i was 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đứa em 12 tuổi
kioko's 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu 12 tuổi rồi.
i'm 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được 12 tuổi chưa?
what am i, 12?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy mất khi tôi mới 12 tuổi.
i was only 12 when she died.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- elias, 12 tuổi.
- elias, age 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi lớn lên ở đó đến năm 12 tuổi
i grew up there. uh, i lived there till i was 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện đó bắt đầu khi tôi 12 tuổi.
it started when i was about 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jay dixon, 12 tuổi.
jay dixon, age 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một đứa bé 12 tuổi?
- a 12-year-old?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ba mẹ tôi cũng chia tay khi tôi 12 tuổi.
my dad split when i was 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu gặp tôi lúc 12 tuổi, giờ cậu đã lớn.
- do you, though? - yeah, totally. are we close?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con bé chỉ mới 12 tuổi.
she was only 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ... cổ chỉ mới 12 tuổi.
she's-she's only 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con đã tròn 12 tuổi rồi.
- i'm turning 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: