来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi 18 tuổi
một chút.
最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
18 tuổi.
eighteen years old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
18 tuổi!
18 years old!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó 18 tuổi.
- he's 18 years old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có vợ năm 18 tuổi.
had me a young wife when i was 1 8.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em 18 tuổi rồi.
i'm 18.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó mới 18 tuổi!
she's 18!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thể đợi tới 18 tuổi.
i couldn't wait to turn 18.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phim set gái 18 tuổi
phim set gai 18 tuoi
最后更新: 2023-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng chỉ 18 tuổi.
they're only 18.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi 18, anh ấy 28.
i was 18. he was 28.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn cháu... 18 tuổi chưa?
are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu đủ 18 tuổi chưa?
- are you 18? - yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-18 tuổi, đúng không?
- longish hair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi lucia có bầu, tôi chỉ mới 18 tuổi.
i was 18 when lucia got pregnant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cả hai đều trên 18 tuổi.
you were both over 18.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jerome valeska, 18 tuổi.
yo, gordon. what's up? busy shift?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ditnhau phim xen gai 18 tuổi
ditnhau phim xex gai 18 tuoi
最后更新: 2024-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ đến khi nó 18 tuổi thôi.
it's just till he's 18.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
2 em gái, khoảng 18 tuổi.
two girls around 18.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: