来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi 21 tuổi
send me your pics
最后更新: 2023-06-27
使用频率: 1
质量:
- tôi 21.
how old are you? - i'm 21.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lúc đó tôi mới 21 tuổi.
i was 21.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con đã 21 tuổi.
i'm 21.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đã 21 tuổi rồi
you're 21 years old now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta mới 21 tuổi.
he was 21 years old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bạn đã 21 tuổi rồi.
- you're 21 years old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ 21 tuổi. -họ ổn.
we're good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mới 21 tuổi khi tôi tới sống với ảnh.
i was... i was 21 when i went to live with him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
amanda hastings, 21 tuổi.
amanda hastings, 21 years old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đợi đến 21 tuổi tự đi mà tìm hiểu.
- you'll find out when you're 21 .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao mày đéo chọn 21 tuổi thôi thằng ngu?
why wouldn't you just put 21, man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có một nam 21 tuổi bị trúng đạn vào ngực.
we've got a 21 -year-old male with a gunshot wound to the chest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy bước vào việc thừa kế khi anh ấy 21 tuổi
he entered on his inheritance when he was 21
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
ba mươi shilling mỗi tuần cho tới khi con 21 tuổi.
thirty shillings a week until i was 21.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mô tả lại cậu ta xem. khoảng 20-21 tuổi.
african american.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một nhà tâm lý học mà 21 tuổi là còn quá trẻ đấy.
21 is pretty young to be a goddamn psychiatrist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi tôi 21 tuổi, tôi chỉ có thể nói tiếng anh.
when i was 21 years old, i could only speak english.
最后更新: 2018-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
có bao nhiêu thằng 21 tuổi ở cái thị trấn này thế?
how many 21 -year-olds are in this town?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con chỉ có 1 lần 21 tuổi và nó sẽ qua nhanh lắm đấy.
you only turn 21 once. and it goes by very fast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: