来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi 24.
i'm 24.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn tôi 24.
and i was 24.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cổ 24 tuổi.
- she's 24.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lúc đó tôi mới 24 tuổi.
- i was 24.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta 24 tuổi.
he's 24.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhập cư khi 24 tuổi
moved to the states at twenty-four years old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi 24 tiếng.
give me 24 hours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã 24 tuổi, và chưa từng hẹn hò.
because i threatened to kill 'em. i'm 24 years old, and i've never gone on a date.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
won ryu-hwan, 24 tuỔi
won ryu-hwan, 24 years old
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rời quân ngũ năm 24 tuổi.
left the army at 24.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nè, cô 23 hay 24 tuổi?
say, are you 23 now or 24?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy 24 tuổi, là vũ công.
she's 24, a dance major.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không biết, chỉ cần cho tôi 24 giờ!
i don't know, just give me twenty-four hours!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ con từng là một cô chia bài 24 tuổi ở nebraska.
my mother was a 24-year-old blackjack dealer from nebraska.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ghi chép viết rằng cậu ta là sinh viên năm nhất lúc 24 tuổi.
his records say he started as a freshman at 24.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alison tisdale, 24 tuổi. tốt nghiệp tại đại học newyork.
alison tisdale-- 24, grad student at n.y.u.,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu ông còn nhớ, mcivers đã cho tôi 24 tiếng để đóng cửa.
if you remember, mcivers gave me 24 hours to close.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cần cho tôi 24 giờ để giải quyết chuyện này! linda.
- just give me twenty-four hours to solve this thing!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hồi hắn 24 tuổi, mới xong nghĩa vụ quân sự đã cầm 80 vạn đi ma cao.
when he was 24, he went to macau with $700.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi 24 tiếng đồng hồ, tôi sẽ... trả được cao hơn cái giá của palmer.
give me 24 hours, and i will beat mr. palmer's offer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: