来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi bơi giỏi lắm.
- i'm a good swimmer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không bơi giỏi.
i am poor at swimming.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
tôi giỏi
i am good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bơi.
i swam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để coi anh bơi giỏi cỡ nào.
let's see how good you swim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah, tôi bơi không giỏi lắm.
yeah, i don't swim well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi biết bơi.
i could swim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô mặc áo của tôi để bơi sao?
you're swimming in my dress?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"tôi cần phải học hỏi mỗi ngày để trở thành một huấn luyện viên giỏi hơn.
"every day i am earning the right to be seen as a better manager.
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bơi lội rất giỏi
they're very good in the water
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu bơi giỏi lắm.
you're a good swimmer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có đi bơi mỗi tuần một lần không?
whether i still go swimming once a week?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con bơi giỏi hơn bố.
i'm a better swimmer than you are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có một cái vũng bơi mà chúng tôi tới mỗi ngày.
there's a swimming hole we go to every day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tới để dọn hồ bơi.
julie called.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các anh bơi giỏi không?
h-how is your swimming?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có vẻ như cô bơi rất giỏi.
seems you swim well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi chạy chậm, nhảy thấp, bơi giỏi và mua sắm ở gap.
we run slow, we jump low, we swim good and we shop at gap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không giỏi bơi lắm, thưa ngài.
well, i'm not much for the water, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta là những tay bơi giỏi.
we were very good swimmers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: