来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ cố gắng
please excuse me
最后更新: 2020-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cố gắng.
i'll make the effort.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ cố gắng.
- i can try.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cố gắng hơn.
nothing serious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cố gắng hơn nữa
i will try more
最后更新: 2021-08-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cố gắng hết sức.
- i'ii do my best.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi... sẽ cố gắng.
we'll... give that a try.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bảo họ tôi sẽ tới ngay.
- tell them i'll be there in a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ cố gắng, thưa ông.
- i will try, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ tiếp tục. vì bà tôi sẽ cố gắng.
/ will. /'ll keep trying for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo họ tôi sẽ xuống ngay.
tell them i'll be right down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cố gắng, trung úy.
next time you have one of these things, keep it an all-british operation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ cố gắng giải thích.
- i tried to explain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cố gắng nhiều hơn nữa
i will try more
最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cố gắng làm việc thật tốt.
i will try to work
最后更新: 2022-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thể hứa trước nhưng tôi sẽ cố gắng
i can't promise anything, but i'll do my best
最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bảo họ tôi đến đây để giết anh.
yeah. i told them i came in here to kill you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bảo họ tôi sẽ đến phải không?
you told them we were coming, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cố gắng cải thiện tiếng anh
learn english and then ielts is easier
最后更新: 2021-04-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có thể nói, tôi sẽ cố gắng để hiểu
what are you eating today?
最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:
参考: