来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi bận chút công việc
call me once you go home
最后更新: 2020-05-15
使用频率: 2
质量:
参考:
xin lỗi tôi vừa bận chút công việc
sorry i'm busy with some work
最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bận công việc riêng
i'm busy with my own work
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang bận chút.
i'm a little busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bận chút công việc cá nhân vào tối ngày mai
i'm busy with some personal work.
最后更新: 2023-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bận việc gia đình
may i ask for a leave of absent tomorrow
最后更新: 2022-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bận
i'm busy
最后更新: 2020-02-26
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi bận...
i've got things to do.
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa bận chút chuyện
i have a little busy
最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi bận.
busy.
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi bận nhiều việc lắm.
i have a lot of plans. - well, i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bận rồi
i'm busy
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 3
质量:
参考:
chỉ là tôi hơi bận chút thôi.
i'm just a little bit preoccupied.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bận một chút lúc đầu giờ sáng
have you visited many places in nha trang
最后更新: 2022-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 5
质量:
参考:
xin lỗi, tôi bận
sorry, i'm busy
最后更新: 2013-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi bận.
no. i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dạo gần đây tôi bận
i am in hanoi now already
最后更新: 2022-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là hơi bận chút.
i--i've just been really busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tôi bận rồi.
i'm a little busy at the moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: