您搜索了: tôi bận rộn từ lúc 8h30 đến bây giờ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi bận rộn từ lúc 8h30 đến bây giờ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh trai tôi sẽ đến bây giờ.

英语

my brother's gonna be here soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho đến bây giờ

英语

until now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

cho đến bây giờ.

英语

for now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nơi anh đến bây giờ...

英语

where you go now....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy là kinda bận rộn ngay bây giờ.

英语

he's kinda busy right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đến bây giờ vẫn vậy

英语

i still do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy sẽ đến bây giờ.

英语

he'll come around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất vui vì cho đến bây giờ bạn quan tâm nó

英语

i'm glad you need it

最后更新: 2020-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không nghĩ nó có khả năng cho đến bây giờ.

英语

i didn't think it a possibility until now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không đến bây giờ sao?

英语

can't you come right now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã giữ nó cho đến bây giờ

英语

i've kept it this whole time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ gửi xe đến bây giờ đấy.

英语

security details sending multiple cars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ cấp 1 đến bây giờ tôi với cô ấy luôn học cùng trường

英语

from elementary school until now, her and i have always gone to the same school

最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho đến bây giờ, em vẫn ... là em.

英语

so for now you're still you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

theo thời gian chúng tôi bắt đầu thấy hợp nhau nên chơi thân đến bây giờ

英语

from time to time, we started to get along, so we played together until now.

最后更新: 2023-05-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con biết cha rồi, bận rộn từ sáng tới tối.

英语

you know me, busy from morning till night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao nhiêu đó cũng đủ làm cho tôi bận rộn.

英语

there's enough to keep me busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mâi cho đến bây giờ, tôi không dám nghĩ tới.

英语

till today i would never think of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi đã không mường tượng anh ta ở đây cho mãi đến bây giờ.

英语

no, i didn't even realize he was here till just now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho đến bây giờ thì chúng ta đang ở phe yếu thế.

英语

so far we've been thrashing at specters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,893,173 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認