来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh trai tôi sẽ đến bây giờ.
my brother's gonna be here soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho đến bây giờ
until now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
cho đến bây giờ.
for now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nơi anh đến bây giờ...
where you go now....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy là kinda bận rộn ngay bây giờ.
he's kinda busy right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và đến bây giờ vẫn vậy
i still do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy sẽ đến bây giờ.
he'll come around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất vui vì cho đến bây giờ bạn quan tâm nó
i'm glad you need it
最后更新: 2020-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không nghĩ nó có khả năng cho đến bây giờ.
i didn't think it a possibility until now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không đến bây giờ sao?
can't you come right now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã giữ nó cho đến bây giờ
i've kept it this whole time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ sẽ gửi xe đến bây giờ đấy.
security details sending multiple cars.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ cấp 1 đến bây giờ tôi với cô ấy luôn học cùng trường
from elementary school until now, her and i have always gone to the same school
最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
cho đến bây giờ, em vẫn ... là em.
so for now you're still you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
theo thời gian chúng tôi bắt đầu thấy hợp nhau nên chơi thân đến bây giờ
from time to time, we started to get along, so we played together until now.
最后更新: 2023-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
con biết cha rồi, bận rộn từ sáng tới tối.
you know me, busy from morning till night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao nhiêu đó cũng đủ làm cho tôi bận rộn.
there's enough to keep me busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mâi cho đến bây giờ, tôi không dám nghĩ tới.
till today i would never think of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi đã không mường tượng anh ta ở đây cho mãi đến bây giờ.
no, i didn't even realize he was here till just now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho đến bây giờ thì chúng ta đang ở phe yếu thế.
so far we've been thrashing at specters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: