来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang bệnh
thank you for asking
最后更新: 2020-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bệnh mất.
i'm gonna be sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bệnh à?
yeah, but that's not why we're here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi bị bệnh.
-l got medical issues.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi bệnh
see you later
最后更新: 2018-12-25
使用频率: 1
质量:
参考:
nó làm tôi bệnh.
it makes me sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn bệnh quá
- i'm gonna get sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin lỗi, tôi bệnh.
sorry uh, i'm sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở bệnh viện
have a good day
最后更新: 2019-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cha tôi bị bệnh tim.
my father have a heart condition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con tôi đang bị bệnh
- she's sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi phải tới bệnh viện.
- i have to get to the hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị cái bệnh đấy đấy
i do have this phobia
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh khiến tôi phát bệnh.
you're making me sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kể tôi tình trạng bệnh...
- tell me what's going...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không bị nhiễm bệnh.
i'm not infected.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bệnh với cái kiểu này rồi!
- i'm sick of this shit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy thuốc này cũng làm tôi bệnh.
these made me sick, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác sĩ tâm lý biết tôi bệnh thế nào.
my psychiatrist knew what i was capable of.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có bệnh, tôi không có bệnh!
i'm not sick, i'm not sick!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: