来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi bị cận thị
i'm near-sighted
最后更新: 2020-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì cháu bị cận cho nên chạy xe rất khó khăn
because i am nearsighted, driving is very difficult
最后更新: 2021-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc đó là cái mà người ta gọi là bệnh cận thị cấp.
i think they call it progressive myopia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: