来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi bị.
i have. i have. i have.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bị ốm
i got sick
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
tôi bị bắn.
i got shot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tôi bị giết!
i am slain!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi bị bệnh.
-l got medical issues.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi bị bắn!
- i'm hit! i'm hit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- - tôi bị mất!
- i lose!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bị mất ngủ
最后更新: 2020-10-06
使用频率: 1
质量:
参考:
vợ tôi bị cúm.
she is very sick. i am taking care of the kids.
最后更新: 2020-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị thương!
oh, i'm hurt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi bị cài bẫy.
i was set up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi bị say, tôi...
- i was drunk, i was...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị bẫy, sydney.
i'm trapped, sydney.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh lờ đi ngay cả khi tôi bị ho thế này.
you ignore me even i cough like this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
david, anh ta cũng bị ho.
david, he's been coughing too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là người bị ho ra máu.
that's the guy that was coughing up blood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị thương! tôi bị thương!
you yellow rat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì tôi bị ho suốt đêm cô ấy nói trà chanh chữa ho hay lắm.
i'd been coughing all night and she said it would help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị ho. bác sĩ khuyên tôi nên tìm một nơi có khí hậu khô.
i got to coughing doctor said i should find a dry climate
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô biết không, tôi bị ho, vậy là cổ bắt tôi bỏ hút thuốc.
i had a cough, and she made me stop smoking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: